Mức lương trung bình ở Úc được xem là một trong yếu tố then chốt thúc đẩy nhiều người quyết định lựa chọn quốc gia này để du học và làm việc. Vậy mức thu nhập thực tế tại Úc là bao nhiêu? Những ngành nghề nào đang trả lương cao nhất? Và làm thế nào để có nguồn thu nhập cao khi làm việc tại Úc? Bài viết từ Levisa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích nhất.

Tham khảo ngay mức lương trung bình ở Úc
Úc nổi tiếng với mức thu nhập hấp dẫn, theo số liệu mới nhất từ Cục Thống kê Úc (ABS), mức lương trung bình hàng tuần cho người trưởng thành làm việc toàn thời gian trong tháng 11 năm 2024 là 1.975,80 AUD, tăng 4,6% so với cùng kỳ năm trước. Điều này tương đương với mức lương trung bình hàng năm khoảng 102.741,60 AUD.
Bên cạnh đó, tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, mức lương tối thiểu quốc gia là 24,10 đô la một giờ hoặc 915,90 đô la một tuần. So với nhiều quốc gia phát triển khác, mức lương tối thiểu tại Úc thuộc hàng cao nhất, khẳng định vị thế của Úc trên bản đồ lao động quốc tế.
Luật trả lương thiếu hình sự có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025 nêu rõ việc cố ý trả lương hoặc quyền lợi của nhân viên thấp hơn mức quy định có thể là hành vi phạm tội. Trước sự bảo hộ chặt chẽ của luật Úc, người lao động hoàn toàn yên tâm khi làm việc và đảm bảo nhận được mức thù lao xứng đáng.
Dựa vào đó mà Visa 485 đang được du học sinh của nhiều quốc gia săn đón trong đó có Việt Nam để hiện thực hóa giấc mơ làm việc và định cư tại Úc.
Mức lương Úc chênh lệch thông qua yếu tố nào?
Mức lương ÚC hiện tại có sự chênh lệch giữa độ tuổi, giới tính, thành phố, bang, bằng cấp giáo dục, kinh nghiệm làm việc.
Chênh lệch mức lương của Úc giữa độ tuổi, giới tính
Tại Úc, thu nhập có xu hướng tăng theo độ tuổi, số tuổi càng lớn, mức lương làm việc tại Úc sẽ càng cao. Tuy nhiên con số đó sẽ đạt đỉnh và giảm dần sau tuổi 55. Dù là quốc gia đề cao bình đẳng, sự chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ vẫn là một thực tế đáng ngạc nhiên. Thống kê cho thấy, nam giới thường có thu nhập trung bình cao hơn 6% so với nữ giới, dù họ làm cùng một công việc và giữ vị trí tương đương.
Độ tuổi | Lương trung bình hàng năm (AUD) |
55 tuổi trở lên | 71,417 |
45 đến 54 tuổi | 80,298 |
35 đến 44 tuổi | 78,192 |
21 đến 34 tuổi | 58,635 |
20 tuổi trở xuống | 19,952 |
Chênh lệch mức lương của Úc giữa các bang
Theo ghi nhận thì vùng lãnh thổ thủ đô Úc mức lương trung bình năm sẽ cao nhất. Trong khi đó, bang Tasmania là nơi có mức lương thấp nhất. Bạn có thể tham khảo chi tiết sự chênh lệch mức lương tại Úc giữa các bang trong bảng dưới đây:
Bang | Mức lương trung bình năm 2020 (AUD) |
Vùng lãnh thổ thủ đô | 99,164 |
Bang Tây Úc | 98,420 |
Vùng lãnh thổ phía Bắc | 93,236 |
Bang New South Wales | 92,138 |
Bang Victoria | 91,208 |
Bang Queensland | 88,317 |
Bang Nam Úc | 82,279 |
Bang Tasmania | 79,846 |
Chênh lệch mức lương của Úc giữa các thành phố
Theo thống kê mới nhất, Perth dẫn đầu danh sách các thành phố tại Úc với mức lương trung bình cao nhất, ngược lại Gold Coast ghi nhận mức thấp nhất.
Thành phố | Lương trung bình năm (AUD) |
Perth | 106,930 |
Sydney | 106,112 |
Canberra | 102,260 |
Brisbane | 100,379 |
Darwin | 98,870 |
Melbourne | 94,464 |
Adelaide | 88,113 |
Gold Coast | 85,232 |
Dựa trên thông tin này, người lao động có thể đưa ra quyết định sáng suốt về lựa chọn địa điểm làm việc để từ đó tối ưu hóa tiềm năng thu nhập. Perth hiện có mức lương trung bình ở Úc hấp dẫn nên hiện đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho những ai tìm kiếm cơ hội tài chính tốt nhất.
Levisa là đơn vị tư vấn di trú uy tín, được điều hành bởi nhiều chuyên gia và có giấy phép hành nghề cấp bởi Cơ quan Đăng ký Đại diện Di trú (MARA). Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn du học và định cư Úc chuyên nghiệp, tuân thủ pháp luật và đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng. Với sự am hiểu sâu sắc về luật di trú Úc, Levisa tự tin mang đến giải pháp tối ưu cho hành trình định cư của bạn.
Chênh lệch mức lương của Úc theo bằng cấp giáo dục
Hiển nhiên, mức lương trung bình tại Úc có sự tương quan mật thiết với trình độ học vấn. Học vị, bằng cấp càng cao thì mức lương cũng tăng theo. Tuy nhiên chênh lệch thực tế là bao nhiêu? Dưới đây là kết quả so sánh thu nhập giữa những người lao động có cùng vị trí, chức danh, nhưng bằng cấp khác nhau:
- Người sở hữu chứng chỉ nghề nghiệp có thu nhập trung bình cao hơn 17% so với người chỉ tốt nghiệp trung học.
- Bằng cử nhân giúp tăng thu nhập trung bình 24% so với người có chứng chỉ nghề.
- Thu nhập trung bình của người có bằng thạc sĩ cao hơn 29% so với người có bằng cử nhân.
- Cuối cùng, người có học vị tiến sĩ có thu nhập trung bình cao hơn 23% so với người có bằng thạc sĩ.
Bằng cấp | Lương trung bình năm (AUD) |
Tiến sĩ | 210 |
Thạc sĩ | 175 |
Tốt nghiệp đại học | 140 |
Có bằng cấp nghề | 110 |
Tốt nghiệp trung học | 85 |
Chênh lệch mức lương ở Úc dựa theo số năm kinh nghiệm
Tại Úc, kinh nghiệm làm việc là yếu tố quyết định mức thu nhập. Cụ thể:
- Người lao động có 2-5 năm kinh nghiệm có mức lương trung bình cao hơn 32% so với người mới bắt đầu, mới ra trường.
- Những người có trên 5 năm kinh nghiệm thường nhận được mức lương cao hơn 36% so với người dưới 5 năm.
- Khi đạt 10 năm kinh nghiệm, thu nhập tăng 21%, và tiếp tục tăng 14% sau 15 năm.
Dù có sự khác biệt giữa các ngành nghề và quy mô công ty, thu nhập trung bình người lao động ở Úc thường tăng gấp đôi so với mức khởi điểm khi đạt mốc 11 năm kinh nghiệm.
Cập nhật tỉ lệ tăng lương theo năm tại Úc
Tỉ lệ tăng lương theo ngành
Tại Úc, xu hướng tăng trưởng thu nhập có sự khác biệt giữa các ngành. Các ngành thuộc lĩnh vực năng lượng và y tế đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng cao hơn đáng kể. Chi tiết như sau:
Ngành | Tỷ lệ tăng lương theo năm |
Công nghiệp năng lượng | 8% |
Chăm sóc sức khỏe | 7% |
Xây dựng | 6% |
Ngân hàng | 4% |
Công nghệ thông tin | 3% |
Du lịch | 2% |
Giáo dục | 1% |
Tỉ lệ tăng lương theo mức độ kinh nghiệm
Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, các doanh nghiệp thường áp dụng chính sách tăng lương hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân viên có kinh nghiệm. Đây là lý do mà những “cây đa, cây đề” trong ngành được trọng dụng và thụ hưởng lương cao. Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về tỷ lệ tăng lương theo thâm niên làm việc:
Cấp độ kinh nghiệm | Tỷ lệ tăng lương theo năm |
Top Management (Quản lý cấp cao) | 15% – 20% |
Senior Level (Cao cấp) | 10% – 15% |
Mid-Level (Trung cấp) | 6% – 9% |
Junior Level (Sơ cấp) | 3% – 5% |
Về lương thưởng khi làm việc tại Úc
Rất nhiều người lao động tại Úc đã được ghi nhận với các khoản tiền thưởng hoặc ưu đãi trong năm vừa qua. Những hình thức khen thưởng nào được áp dụng phổ biến? Và ngành nghề nào mang đến cơ hội nhận thưởng cao nhất cho người lao động?
Các hình thức thưởng khi làm việc ở Úc
Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức thưởng khác nhau để ghi nhận và khích lệ nhân viên:
- Thưởng thành tích cá nhân: Dành cho những cá nhân có kết quả làm việc vượt trội.
- Thưởng hiệu suất công ty: Trao cho toàn bộ nhân viên khi công ty đạt được lợi nhuận hoặc thành tựu lớn.
- Thưởng theo mục tiêu: Dành cho những cá nhân hoặc nhóm hoàn thành mục tiêu quan trọng.
- Thưởng dịp lễ, Tết: Dành cho toàn bộ nhân viên vào các dịp đặc biệt.
Mức độ nhận thưởng theo lĩnh vực nghề nghiệp
Tỷ lệ thưởng | Ngành nghề |
Cao |
|
Trung bình |
|
Thấp |
|
Mức lương trung bình ở Úc của sinh viên vừa tốt nghiệp
Những yếu tố quyết định mức lương cho sinh viên tốt nghiệp tại Úc
Tuổi tác
Tuổi tác mang lại sự khác biệt rõ rệt về thu nhập khởi điểm cho sinh viên mới ra trường tại Úc. Trung bình, người trên 30 tuổi vừa tốt nghiệp nhận được mức lương cao hơn 7.300 AUD mỗi năm so với người dưới 30 tuổi.
Giới tính
Bất bình đẳng thu nhập theo giới tính vẫn là một thách thức tại Úc. Nam giới hiện đang nhận mức lương trung bình 87.209 AUD, cao hơn 9,4% so với mức 74.563 AUD của nữ giới. Đáng lo ngại hơn, khoảng cách này đang ngày càng gia tăng, tăng từ 4,3% vào năm 2017.
Ngôn ngữ và văn hóa
Thành thạo tiếng Anh mang lại lợi ích tài chính rõ rệt cho sinh viên tốt nghiệp tại Úc, với mức lương cao hơn khoảng 3.000 AUD so với những người sử dụng ngôn ngữ khác, theo số liệu năm 2020. Đồng thời tiếng Anh cũng là yếu tố then chốt giúp sinh viên tăng thu nhập từ các công việc làm thêm tại Úc.
Mức lương trung bình của sinh viên vừa tốt nghiệp trong các lĩnh vực chính
Lĩnh vực năng lượng thường mang lại mức lương cao hơn so với nhiều ngành khác. Để có lựa chọn đúng đắn về ngành học, bang sinh sống và điều kiện định cư Úc sau tốt nghiệp, LEVISA sẽ đồng hành cùng bạn. Chúng tôi cung cấp lộ trình tư vấn định cư toàn diện và chi tiết.
Ngành/ lĩnh vực | Lương trung bình năm khởi điểm (2019) (AUD) |
Dầu khí | 93,000 |
Khai thác | 84,000 |
Luật | 75,000 |
Xây dựng | 73,000 |
Kỹ sư | 68,000 |
Bán lẻ | 66,000 |
Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm | 66,000 |
Sản xuất | 65,000 |
Công nghệ thông tin | 64,000 |
Kế toán | 55,000 |
Những ngành học có mức lương trung bình ở Úc cao nhất sau khi ra trường?
Ngành có mức lương cao nhất cho sinh viên mới ra trường là nha khoa. Theo dữ liệu từ Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) (2020) cho thấy, nha khoa dẫn đầu về thu nhập khởi điểm, với mức lương trung bình 86.300 AUD/năm, có thể xem là cao nhất cho sinh viên mới ra trường. Ngành dược cũng mang lại thu nhập hấp dẫn, khoảng 70.000 AUD/năm, dù có sự chênh lệch nhỏ về giới tính. Kỹ thuật, với mức lương khởi điểm trung bình 64.400 AUD, là lĩnh vực được nhiều người lựa chọn, nhưng thu nhập có sự phân hóa giữa các chuyên ngành.
Không chỉ ở Việt Nam, công nghệ thông tin (IT) tại Úc cũng là ngành nghề “hái ra tiền”. Sinh viên mới tốt nghiệp có thể nhận mức lương khởi điểm lên đến 64.000 AUD/năm giúp con đường định cư trở nên dễ dàng hơn. Kiến trúc sư và đầu bếp cũng là những lựa chọn hấp dẫn, với mức lương khởi điểm lần lượt từ 55.000 AUD đến 80.000 AUD/năm và 30.000 AUD/năm. Chính những triển vọng thu nhập đầy hứa hẹn này đã thôi thúc nhiều sinh viên lựa chọn Úc là điểm đến du học và định cư. Nếu bạn cũng có mong muốn đó, hãy liên hệ Levisa để nhận tư vấn nhanh nhất nhé.
Giữa vô vàn đơn vị tư vấn du học, việc lựa chọn một đơn vị có chuyên môn về định cư là điều cần thiết. Levisa, với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về quy trình du học định cư, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn.
Top 11 ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc có thể bạn chưa biết
Úc không chỉ nổi tiếng với mức lương hậu hĩnh dành cho bác sĩ, mà còn là điểm đến lý tưởng cho kỹ sư và chuyên gia khai khoáng. Dưới đây là bảng xếp hạng các ngành nghề có thu nhập trung bình năm cao nhất tại Úc:
Ngành nghề | Lương trung bình năm (AUD) |
Bác sĩ | 110,000 |
Khai thác | 100,000 |
Kỹ sư | 82,000 |
Y tá | 80,000 |
Giáo viên | 76,000 |
Kiến trúc sư | 60,000 |
Thợ lợp nhà, lát gạch | 57,000 |
Tài xế xe hạng nặng | 56,000 |
Nông dân | 54,000 |
Thợ máy | 53,000 |
Thợ nề | 52,000 |
Trên đây là tất tần tật thông tin về mức lương trung bình ở Úc, hi vọng bạn đã sẽ có lựa chọn ngành học phù hợp và định hướng tương lai đúng đắn để có được nguồn thu nhập như mơ.

Nếu bạn cần tư vấn về các ngành nghề hay cần giải đáp thắc mắc về các chi phí sinh hoạt ở Úc hãy liên hệ đến LEVISA để được tư vấn miễn phí, bạn nhé.
————————————————————