Chi phí du học Úc cần bao nhiêu tiền? Học phí du học Úc năm 2025
Hầu hết phụ huynh và học sinh nào cũng đặt ra trước khi lên kế hoạch du học cũng đặt câu hỏi chi phí du học Úc là bao nhiêu, du học Úc cần bao nhiêu tiền? Úc nổi tiếng với chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới, nhưng mức chi phí và học phí tại Úc lại khác nhau tùy bậc học, ngành học và thành phố bạn chọn.
Trong bài viết này, Levisa sẽ giúp bạn nắm rõ tổng chi phí để đi du học Úc từ học phí, sinh hoạt phí cho đến những khoản cần chuẩn bị trong năm 2025 để bạn và gia đình có thể chủ động kế hoạch tài chính ngay từ bây giờ.
Miễn phí tư vấn chi phí du học

Chi phí du học Úc bao nhiêu tiền 1 năm?
Theo thống kê từ Levisa, tổng chi phí du học Úc khoảng 58,850 AUD/năm đối với bậc trung học, khoảng 57,850 AUD/năm đối với bậc đại học và khoảng 80,650 AUD/năm đối với bậc sau đại học.
(Chi phí này bao gồm: Học phí, Phí sinh hoạt (ăn, ở), Bảo hiểm, Vé máy bay, Lệ phí xin visa.)
Có 2 loại phí chính khi du học Úc. Phí làm giấy tờ cho bộ di trú và phí liên quan đến thông tin đăng ký.
Phí làm giấy tờ nộp cho Bộ Di trú Úc
Phí nộp hồ sơ visa subclass 500: Khoảng 2000 AUD (tương đương 34 triệu VNĐ) cho mỗi hồ sơ.
Phí lấy dấu vân tay (Biometrics): Làm trong giờ hành chính: khoảng 284.000 VNĐ. Làm ngoài giờ hoặc địa điểm đặc biệt: khoảng 1.300.000 VNĐ. Bạn sẽ thực hiện tại các trung tâm VFS hoặc Trung tâm Visa Collection được chỉ định.
Phí khám sức khỏe: Tại TP.HCM hoặc Hà Nội: khoảng 2.465.000 VNĐ, tại Đà Nẵng (Family Medical Practice): khoảng 4.100.000 VNĐ
Phí khám có thể thay đổi nhẹ nếu hồ sơ cần thêm xét nghiệm bổ sung.
Phí liên quan đến COE (Confirmation of Enrolment)
Để nộp visa du học Úc, bạn bắt buộc phải có COE từ trường. Khi làm COE, bạn cần chuẩn bị các khoản phí như: phí ghi danh, cọc học phí kỳ đầu tiên, khám sức khỏe.
Phí ghi danh: Từ 0 – 300 AUD (≈ 0 – 4,89 triệu VNĐ). Nhiều trường miễn phí nếu nộp sớm hoặc thông qua đại diện tuyển sinh chính thức.
Cọc học phí kỳ đầu tiên: Chương trình học nghề (VET): khoảng 7.000 AUD (≈ 114 triệu VNĐ), chương trình đại học: khoảng 15.000 AUD (≈ 244 triệu VNĐ).
Bảo hiểm y tế bắt buộc OSHC: Từ 500 – 2.000 AUD (≈ 8,2 – 49 triệu VNĐ) tùy thời gian khóa học (thường 1–3 năm) và đơn vị cung cấp.
Một số khoản chi phí du học Úc khác cần lưu ý
Học sinh dưới 18 tuổi: Cần đóng thêm phí homestay và giám hộ tháng đầu, từ 1.500 – 2.300 AUD (≈ 24 – 37 triệu VNĐ) nếu không ở cùng người thân.
Khóa tiếng Anh trước khóa chính: Nếu bạn cần học tiếng Anh trước khi vào chương trình chính, sẽ phải cọc thêm học phí tiếng Anh khoảng 2.200 – 4.500 AUD (≈ 36 – 73 triệu VNĐ) tùy theo học phí của từng trường.

Việc dự trù đầy đủ những khoản này sẽ giúp bạn chủ động hơn về tài chính và có khởi đầu suôn sẻ cho hành trình du học Úc.
Cụ thể các loại chi phí du học Úc năm 2025
Học phí khi du học Úc là bao nhiêu?
Học phí là một trong những khoản phí “nặng” nhất cần phải trả khi du học Úc.
Để trả lời cho du học Úc cần bao nhiêu tiền thì tham khảo về học phí dao động từ khoảng 10.000 AUD đến 50.000 AUD/năm tùy bậc học và ngành học. Tuy nhiên, con số này có thể giảm đáng kể nếu bạn săn được học bổng hoặc lựa chọn học ở các vùng regional với chi phí sinh hoạt thấp hơn.
Bên cạnh học phí và chi phí sinh hoạt hàng năm, bạn cần chuẩn bị thêm một số khoản chi phí quan trọng ngay từ khi làm hồ sơ. Đây là những khoản phí bắt buộc để hoàn thiện thủ tục du học Úc.
Học phí du học Úc theo từng bậc học
Chi phí du học Úc năm 2025 không cố định mà thay đổi tùy theo ngành học, bậc học và trường bạn lựa chọn. Mỗi trường cũng có quy định riêng về lịch đóng học phí cũng như hình thức thanh toán. Thông thường, du học sinh sẽ cần hoàn tất học phí ngay trước khi bắt đầu từng học kỳ.
Dưới đây là mức học phí trung bình của các bậc học tại Úc để bạn tham khảo và lên kế hoạch tài chính:
1.Học phí bậc Trung học tại Úc
Mức học phí du học Úc bậc trung học thường nằm trong khoảng $14.000–$16.000 AUD/năm ( ~238–260 triệu VND), chương trình kéo dài khoảng 5–6 năm. Chi phí cụ thể phụ thuộc vào việc bạn chọn trường công lập hay trường tư thục, cũng như thành phố mà bạn dự định sinh sống và học tập.
2. Học phí bậc Cao đẳng, Dạy nghề
Đối với bậc Cao đẳng, du học sinh có thể chọn học cao đẳng nghề (VET) hoặc cao đẳng chuyển tiếp (Diploma).
Cao đẳng nghề: thời gian học từ 1–2 năm, học phí dao động $10.000–$16.000 AUD/năm ( ~163–260 triệu VND).
Cao đẳng liên thông: chương trình 6–12 tháng giúp sinh viên chuyển tiếp lên đại học, học phí khoảng 23.541 – 46.080 AUD/năm.
3. Học phí bậc Đại học
Tại Úc, học phí bậc Đại học trung bình rơi vào khoảng $23.000–$30.000 AUD/năm ( ~375–489 triệu VND), thời gian học thường 3–4 năm. Chi phí cụ thể thay đổi tùy ngành học (y khoa, kỹ thuật, kinh tế…) và trường đại học mà bạn đăng ký.
4. Học phí bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ
Đối với bậc sau đại học, mức học phí cũng rất đa dạng tùy theo lĩnh vực nghiên cứu và trường:
Thạc sĩ: dao động từ $28.000 – $38.000 AUD/năm ( ~ 456- 619 triệu VND), chương trình kéo dài khoảng 1–2 năm.
Tiến sĩ: học phí thường trong khoảng 23.000 – 53.000 AUD/năm, với thời gian học từ 3–4 năm tùy ngành và đề tài nghiên cứu.
Chi phí sinh hoạt ở Úc
Sống tại Úc, khoản chi tiêu hằng tháng của bạn có thể thay đổi khá nhiều tùy vào thành phố bạn chọn, cách bạn ăn ở, đi lại hay sinh hoạt. Trung bình, sinh viên quốc tế thường cần chuẩn bị khoảng 1,500 đến 3,000 AUD mỗi tháng cho các khoản như ăn uống, nhà ở, đi lại, điện thoại và giải trí.
| CHI TIÊU | CHI PHÍ |
| Mua sắm đồ dùng, quần áo | 114.43 AUD/tháng |
| Điện thoại/Internet | 20 – 50 AUD/tháng |
| Bảo hiểm sinh viên | Khoảng 450 AUD |
| Ăn uống tại nhà | 100 – 150 AUD/tuần |
| Ăn uống bên ngoài | 200 – 300 AUD/tuần |
| Ăn nhà hàng | 50 – 125 AUD/bữa |
| Đi bằng phương tiện công cộng | 50 – 100 AUD/tuần |
| Đi bằng xe đạp | 20 – 50 AUD/tuần |
| Đi bằng xe máy | 100 – 200 AUD/tuần |
| Đi bằng xe hơi | 200 – 400 AUD/tuần |
Chi phí nhà ở tại Úc
Chi phí chỗ ở tại Úc dao động từ 400 đến 1.300 AUD mỗi tuần, tùy theo loại hình lưu trú và khu vực bạn sinh sống. Đây là khoản chi thường chiếm từ 30% đến 40% tổng chi phí du học mỗi tháng, và được xem là một trong những khoản tốn kém nhất đối với du học sinh.

Mức giá sẽ thay đổi tùy vào nhiều yếu tố như: bạn chọn ở homestay, thuê nhà riêng hay ký túc xá; vị trí căn nhà ở trung tâm hay vùng ven; tiện nghi có sẵn và điều kiện nội thất đi kèm,…
Nhìn chung, giá thuê ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne sẽ cao hơn nhiều so với những khu vực có mức sống dễ thở hơn như Canberra, Brisbane, Perth hay Darwin.
| LOẠI HÌNH NHÀ | CHI PHÍ |
| Nhà người bản xứ | Dao động 400 – 1,000 AUD/tuần |
| Thuê nhà | Dao động 300 – 1,300 AUD/tuần |
| Ký túc xá | Dao động 320 – 1,000 AUD/tuần |
| Nhà trọ/Nhà khách | 50 – 500 AUD/tuần |
Xem thêm: Cách tìm chỗ ở giá rẻ, an toàn cho du học sinh
Bảo hiểm y tế bắt buộc (OSHC)
Chi phí du học Úc bao gồm cả bảo hiểm y tế dành cho du học sinh quốc tế tại Úc (OSHC). Đây là một yêu cầu bắt buộc theo luật định, giúp bạn được tiếp cận dịch vụ y tế khi học tập tại đây. Trước khi bắt đầu khóa học, bạn phải đăng ký OSHC và duy trì hiệu lực trong suốt thời gian ở lại Úc.
Chi phí của OSHC không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: thời lượng khóa học, độ tuổi của bạn và đơn vị cung cấp bảo hiểm. Theo cập nhật năm 2025, mức phí thường nằm trong khoảng 500 – 1.500 AUD mỗi năm.
Chi phí khám sức khỏe ở Úc
Chi phí khám sức khỏe du học Úc hiện nay thường dao động từ 250.000 VNĐ đến 1.700.000 VNĐ, tùy thuộc vào cơ sở y tế được Lãnh sự quán Úc chỉ định. Mức giá này có thể thay đổi theo thời gian, quy định của từng đơn vị khám và các hạng mục kiểm tra cụ thể trong từng trường hợp.
|
Tên XÉT NGHIỆM |
Chi phí (VND) |
| Khám nội | 1,700,000 VND |
| Chụp X-ray | 340,000 VND |
| Xét nghiệm IGRA
|
1,600,000 VND |
| Xét nghiệm HIV |
250,000 VND
|
|
Xét nghiệm Viêm gan B
|
250,000 VND |
|
Xét nghiệm Viêm gan C
|
430,000 VND |
Chi phí vé máy bay
Chi phí vé máy bay đi du học Úc thường nằm trong khoảng 1.000 đến 1.800 AUD, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: hãng bay bạn chọn, tuyến đường bay (bay thẳng hay quá cảnh), thời gian mua vé và hạng ghế. Để tối ưu ngân sách, du học sinh nên đặt vé càng sớm càng tốt, theo dõi khuyến mãi và so sánh giá vé giữa các hãng để chọn phương án phù hợp nhất.
|
ĐIỂM XUẤT PHÁT
|
ĐIỂM ĐẾN | CHI PHÍ VÉ MÁY BAY (AUD) |
| Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Sydney | 1,000 – 1,500 AUD |
| Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Melbourne | 1,100 – 1,600 AUD |
| Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Brisbane | 1,200 – 1,700 AUD |
| Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Perth | 1,300 – 1,800 AUD |
| Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Adelaide | 1,300 – 1,800 AUD |
Cách tiết kiệm chi phí du học Úc
Săn học bổng
Chi phí du học Úc là một khoản đầu tư lớn, vì vậy nhiều bạn học sinh – sinh viên đang chủ động săn học bổng như một cách thông minh để giảm bớt gánh nặng tài chính. Nếu bạn có GPA từ 8.0 trở lên và điểm IELTS từ 6.5, bạn đã có lợi thế để cạnh tranh các suất học bổng giá trị từ trường hoặc Chính phủ Úc.
Tuy nhiên, chỉ điểm số thôi là chưa đủ. Để tăng cơ hội thành công, bạn nên nộp hồ sơ học bổng càng sớm càng tốt, đồng thời chuẩn bị kỹ phần trình bày mục tiêu học tập và định hướng nghề nghiệp. Những bạn có thành tích hoạt động ngoại khóa nổi bật, kỹ năng viết luận tốt và thể hiện được nỗ lực cá nhân thường được đánh giá rất cao.
Một vài chương trình học bổng nổi bật bạn nên tham khảo:
Endeavour Scholarships and Fellowships: Học bổng toàn phần hoặc bán phần dành cho sinh viên quốc tế theo học bậc sau đại học tại Úc.
Australia Awards Scholarships (AusAID): Chương trình hỗ trợ tài chính từ Chính phủ Úc cho sinh viên đến từ các quốc gia đang phát triển, bao gồm Việt Nam.
Xem thêm:
Cách săn học bổng du học Úc 30 – 100%
Xin học bổng du học Úc 2025 cần những gì?
Tận dụng thời gian đi làm thêm
Bên cạnh học bổng, làm thêm là một trong những cách phổ biến giúp du học sinh giảm chi phí du học Úc. Số tiền làm thêm có thể giảm áp lực chi phí sinh hoạt và học tập của học sinh. Theo quy định mới nhất của Chính phủ Úc, du học sinh được phép làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
Tùy vào khả năng và trình độ tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn nhiều công việc như:
- Phục vụ tại nhà hàng, quán cà phê
- Nhân viên siêu thị, giao hàng
- Trợ giảng, trợ lý nghiên cứu (với du học sinh bậc cao)
- Các công việc freelance như thiết kế, marketing, content…
Mức lương làm thêm tại Úc thường dao động từ 20 – 28 AUD/giờ, tùy ngành nghề và khu vực. Với lịch làm việc phù hợp và biết quản lý chi tiêu, nhiều bạn có thể tự trang trải sinh hoạt phí cơ bản hàng tháng mà không phải quá phụ thuộc vào gia đình.
Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là đảm bảo thời gian học tập, vì việc học là ưu tiên hàng đầu. Hãy chọn công việc linh hoạt, phù hợp với lịch học để vừa tích lũy kinh nghiệm, vừa không ảnh hưởng đến kết quả học tập nhé!
Chọn trường và nơi ở phù hợp ngân sách

Xem thêm: Thành phố có chi phí sinh hoạt thấp
Khi du học tại Úc, việc chọn nơi ở phù hợp không chỉ dựa vào sở thích cá nhân mà còn cần cân nhắc đến nhiều yếu tố như vị trí địa lý, môi trường sống, văn hóa khu vực và mức độ hòa nhập với cộng đồng địa phương. Ngoài ra, yếu tố tài chính cũng đóng vai trò quan trọng – bạn nên xác định rõ ngân sách mình có thể chi cho tiền thuê nhà hàng tháng để đưa ra lựa chọn hợp lý.
Trong năm đầu tiên du học, vì chi phí ban đầu thường khá cao (bao gồm học phí, vé máy bay, bảo hiểm, chi phí sinh hoạt ban đầu…), nhiều bạn lựa chọn ở ký túc xá hoặc homestay (ở cùng người bản xứ) để tiết kiệm và dễ thích nghi hơn với môi trường mới. Đây là lựa chọn an toàn, ít rủi ro, lại được hỗ trợ từ phía trường.
Khi đã quen với cuộc sống và học tập tại Úc, sang năm thứ hai trở đi, bạn có thể cân nhắc thuê nhà riêng, căn hộ chia sẻ hoặc nhà nguyên căn, tùy theo mức tài chính và mong muốn về sự riêng tư, thoải mái.
Miễn phí tư vấn chọn trường phù hợp
Quản lí tài chính cá nhân hiệu quả

Mặc dù đã nắm rõ du học Úc cần bao nhiêu tiền nhưng việc lập kế hoạch tài chính rõ ràng cũng rất cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn tránh rơi vào tình trạng “cháy túi” khi học tập và sinh sống tại Úc. Hãy bắt đầu bằng cách theo dõi thu – chi hàng tháng, phân bổ ngân sách cụ thể cho từng hạng mục như: tiền nhà, ăn uống, di chuyển, sách vở và giải trí. Bạn nên ưu tiên những khoản chi thiết yếu, đồng thời tìm kiếm các ưu đãi cho sinh viên như giảm giá vé tàu xe, mua sắm hoặc sử dụng thư viện, phòng tập miễn phí từ trường.
Ngoài ra, hãy cân nhắc dùng các ứng dụng quản lý tài chính như Money Lover, Pocketbook hoặc Spendee để kiểm soát dòng tiền tốt hơn. Quản lý chi tiêu hiệu quả không chỉ giúp bạn tiết kiệm, mà còn giảm căng thẳng và chủ động hơn trong hành trình du học.
Tận dụng ưu đãi dành cho sinh viên
Là du học sinh ở Úc, bạn có thể tiếp cận rất nhiều ưu đãi và trợ cấp hấp dẫn từ Chính phủ và các tổ chức giáo dục. Một số chương trình nổi bật có thể kể đến như Youth Allowance và Austudy – hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên đủ điều kiện; hay thẻ giảm giá dành cho học sinh, sinh viên dùng khi di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc mua sắm.
Ngoài ra, chỉ cần có thẻ sinh viên, bạn còn được giảm giá ở hàng loạt nơi như: rạp phim, bảo tàng, tiệm ăn, nhà sách, phòng gym và cả phần mềm học tập như Microsoft Office hay Adobe.
Hãy chủ động hỏi trường hoặc tra cứu trên các app như UNiDAYS, Student Beans để không bỏ lỡ các ưu đãi này.
Tùy vào bậc học, thành phố sinh sống, ngành học và lối sống cá nhân mà chi phí du học Úc mỗi năm có thể dao động từ 450 triệu đến hơn 1,2 tỷ VNĐ. Đây là một khoản đầu tư lớn, nhưng hoàn toàn xứng đáng nếu bạn có định hướng rõ ràng và biết cách tối ưu chi tiêu thông minh.
Để chuẩn bị tốt nhất, bạn nên lập kế hoạch tài chính từ sớm, tìm hiểu các khoản chi bắt buộc, cơ hội học bổng và khả năng làm thêm khi du học Úc. Nếu cần tư vấn cá nhân hoá theo ngành học và ngân sách của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên viên tư vấn du học uy tín để được hỗ trợ chính xác và tiết kiệm nhất.
Nếu bạn đang phân vân, Levisa với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học và di trú Úc – sẽ đồng hành cùng bạn xây dựng lộ trình học tập phù hợp, tiết kiệm chi phí và tăng cơ hội xin học bổng. Chúng tôi hiểu rõ hệ thống giáo dục Úc, các chương trình hỗ trợ tài chính và luôn đặt lợi ích của học sinh lên hàng đầu. Liên hệ Levisa để được tư vấn 1:1 miễn phí và bắt đầu hành trình du học Úc với ngân sách hợp lý ngay hôm nay.

LEVISA – Tư vấn Hồ sơ du học – định cư
Hotline Việt Nam: 081 748 1818
Hotline Úc: (02) 6185 4470
Trụ sở chính: Level 1/11-17 Swanson Ct, Belconnen ACT 2617, Australia
Fanpage: fb.com/levisaaustralia
Website: https://levisa.com.au/
LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/levisaaustralia/
Instagram: https://www.instagram.com/levisaaustralia/
Email: hello@levisa.com.au
