Chi phí du học Singapore 2025: Phân tích chi tiết và bí quyết tiết kiệm từ chuyên gia
Du học Singapore là lựa chọn hàng đầu nhờ chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế, môi trường an toàn và chi phí hợp lý hơn nhiều quốc gia phương Tây. Tuy nhiên, để chuẩn bị tài chính tốt nhất, bạn cần nắm rõ mọi khoản mục.
Bài viết này, Levisa sẽ cung cấp phân tích chi tiết chi phí du học Singapore, giúp bạn lên kế hoạch tài chính chính xác nhất cho năm 2025.

1. Tổng quan chi phí du học Singapore
| Cấp Độ Học Vấn | Học Phí (SGD/năm) | Chi Phí Sinh Hoạt (SGD/năm) | Tổng Chi Phí (SGD/năm) |
|---|---|---|---|
| Tiếng Anh/Dự bị | 8.000 – 15.000 | 12.000 – 18.000 | 20.000 – 33.000 |
| Cao đẳng/Phổ thông | 10.000 – 20.000 | 12.000 – 18.000 | 22.000 – 38.000 |
| Đại học (Công lập) | 18.000 – 40.000 | 12.000 – 18.000 | 30.000 – 58.000 |
| Đại học (Tư thục) | 20.000 – 35.000 | 12.000 – 18.000 | 32.000 – 53.000 |
| Sau Đại học (Thạc sĩ) | 25.000 – 55.000 | 12.000 – 18.000 | 37.000 – 73.000 |
Đây là con số tham khảo, để biết chi tiết bạn có thể liên hệ Levisa để được tư vấn và cập nhập mức phí gần nhất.
2. Phân tích chi tiết 2 khoản mục chính
2.1. Học Phí Du Học Singapore (Khoản Chi Lớn Nhất)
Học phí chiếm phần lớn trong chi phí du học Singapore và có sự khác biệt rõ rệt giữa các loại hình trường:
A. Trường Công Lập (NUS, NTU, SMU, v.v.)
Các trường đại học công lập tại Singapore có chất lượng hàng đầu thế giới và mức học phí được trợ cấp cho sinh viên quốc tế (thông qua Tuition Grant Scheme).
Chưa trợ cấp (Non-subsidised): 30.000 SGD – 45.000 SGD/năm.
Có trợ cấp (Subsidised – Phổ biến nhất): 18.000 SGD – 25.000 SGD/năm.
Điều kiện: Sinh viên phải cam kết làm việc tại Singapore hoặc các công ty đăng ký tại Singapore trong 3 năm sau khi tốt nghiệp.
Y tế & Nghệ thuật: Học phí thường cao hơn, có thể lên tới 40.000 – 60.000 SGD/năm.
B. Trường Tư Thục và Cao Đẳng (MDIS, PSB Academy, Kaplan, v.v.)
Các trường tư thục thường linh hoạt về thời gian học, cho phép sinh viên tốt nghiệp sớm hơn.
Cao đẳng/Chương trình Diploma: 10.000 SGD – 18.000 SGD/năm.
Chương trình Cử nhân (Liên kết): 20.000 SGD – 35.000 SGD/năm (thường hoàn thành trong 2 – 3 năm).
C. Trường Phổ Thông (Cấp 2, Cấp 3)
Trường Công lập: 7.500 SGD – 10.000 SGD/năm.
Trường Tư thục/Quốc tế: 15.000 SGD – 35.000 SGD/năm.
2.2. Chi phí sinh hoạt Singapore (Khoản Chi Linh Hoạt)
Chi phí du học Singapore bên cạnh học phí thì chi phí sinh hoạt là vấn đề cần quan tâm. Chi phí sinh hoạt sẽ phụ thuộc phần lớn vào phong cách sống và lựa chọn chỗ ở của du học sinh.
| Khoản Chi | Chi Phí Dự Kiến (SGD/tháng) | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Chỗ ở | 400 – 1.200 | Ký túc xá (400 – 800); Thuê ngoài/chung phòng (600 – 1.200) |
| Ăn uống | 350 – 500 | Ăn tại khu ẩm thực Hawker Center (5 – 8 SGD/bữa) là cách tiết kiệm nhất. |
| Di chuyển | 100 – 150 | Sử dụng thẻ EZ-Link (MRT và xe buýt). |
| Điện thoại & Internet | 30 – 50 | Gói cước di động thông thường. |
| Sách vở, tài liệu, chi tiêu cá nhân | 150 – 300 | Bao gồm vật dụng cá nhân, giải trí. |
| TỔNG CỘNG | 1.030 – 2.200 SGD/tháng | ~12.360 – 26.400 SGD/năm |
3. Điều kiện du học Singapore theo từng cấp bậc
Để thành công trong việc xin thị thực (Student Pass) và nhập học, việc đáp ứng các điều kiện đầu vào của trường và yêu cầu của Cơ quan Di trú Singapore (ICA) là bắt buộc.
3.1. Điều Kiện Học Tiếng Anh/Dự Bị
Đây là chương trình dành cho những học sinh chưa đủ điều kiện tiếng Anh hoặc kiến thức để vào thẳng khóa học chính thức.
Độ tuổi: Thường từ 16 tuổi trở lên.
Học vấn: Tốt nghiệp THPT (hoặc đang học lớp 11, 12).
Tiếng Anh: Không yêu cầu IELTS/TOEFL. Bạn sẽ được kiểm tra trình độ đầu vào để xếp lớp.
3.2. Điều Kiện Phổ Thông (Cấp 2 & 3)
Phổ biến nhất là tham gia kỳ thi AEIS (Admission Exercise for International Students) để vào trường Công lập.
| Cấp Học | Độ Tuổi Tối Đa | Yêu Cầu Học Vấn |
|---|---|---|
| Primary 2 – 5 | Dưới 13 tuổi | Hoàn thành lớp học tương ứng tại Việt Nam. |
| Secondary 1 – 3 | Dưới 17 tuổi | Hoàn thành lớp học tương ứng tại Việt Nam. |
Hoàn thành lớp học tương ứng tại Việt Nam.
Yêu cầu khác: Sinh viên phải tham gia và vượt qua kỳ thi AEIS hoặc S-AEIS (thi lại vào tháng 2 năm sau) do Bộ Giáo dục Singapore (MOE) tổ chức.
3.3. Điều Kiện Cao Đẳng (Diploma)
Cao đẳng tại Singapore, thường được cung cấp bởi các trường Tư thục hoặc 5 trường Bách khoa (Polytechnics).
Học vấn: Tốt nghiệp THPT (hoặc hoàn thành chương trình Dự bị Đại học).
Tiếng Anh:
Trường Tư thục/Bách khoa: IELTS 5.5 – 6.0 hoặc hoàn thành khóa Tiếng Anh Dự bị của trường.
Trường Công lập: IELTS 6.0 trở lên (tùy ngành).
Điều kiện khác: Một số ngành đặc thù có thể yêu cầu kiểm tra đầu vào hoặc phỏng vấn.
3.4. Điều Kiện Đại Học (Undergraduate)
Điều kiện chia rõ rệt giữa trường công lập và tư thục:
A. Trường Công Lập (NUS, NTU, SMU, v.v.)
Học vấn: Đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế (ví dụ: A-Level, IB, SAT/ACT) hoặc vượt qua kỳ thi xét tuyển/phỏng vấn gắt gao của trường.
Tiếng Anh: IELTS 6.5 – 7.0 (Không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc TOEFL iBT 90-100.
Điều kiện khác: Yêu cầu thư giới thiệu, bài luận cá nhân (Personal Statement) ấn tượng và hoạt động ngoại khóa nổi bật.
B. Trường Tư Thục (Kaplan, MDIS, PSB, v.v.)
Học vấn: Tốt nghiệp THPT. Có thể vào thẳng Cử nhân nếu đã hoàn thành Diploma hoặc Cao đẳng. Nếu không, phải học khóa Cao đẳng/Diploma 1-1.5 năm trước.
Tiếng Anh: IELTS 6.0 – 6.5 hoặc vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào.
3.5. Điều Kiện Sau Đại Học (Thạc Sĩ)
Học vấn: Tốt nghiệp Đại học, ưu tiên các bằng cấp danh giá.
Kinh nghiệm làm việc:
Thạc sĩ Nghiên cứu (Research): Không yêu cầu kinh nghiệm, cần có đề xuất nghiên cứu (Research Proposal).
Thạc sĩ Thực hành (Coursework): Tùy ngành, thường yêu cầu 1-2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan.
Tiếng Anh: IELTS 6.5 – 7.0 (tùy ngành).
GRE/GMAT: Bắt buộc đối với các ngành Kinh doanh, Quản lý (MBA) hoặc Kỹ thuật tại các trường công lập hàng đầu.
4. Bí quyết tối ưu chi phí du học Singapore
Là một chuyên gia, tôi nhấn mạnh rằng việc tối ưu chi phí du học Singapore không khó nếu bạn biết cách:
4.1. Săn Học Bổng và hỗ trợ tài chính
Tuition Grant (Trợ cấp Học phí): Đăng ký ngay khi nộp hồ sơ vào các trường công lập. Đây là cách lớn nhất để giảm học phí.
Học bổng từ Chính phủ/Trường: Các trường công lập và tư thục lớn (ví dụ: NTU, NUS, Kaplan) đều có các chương trình học bổng dựa trên thành tích học tập.
Tín dụng Giáo dục: Nhiều ngân hàng Việt Nam và Singapore có các gói vay ưu đãi cho sinh viên du học.
4.2. Lựa chọn chỗ ở thông minh
Ưu tiên Ký túc xá (On-campus): Mức phí thấp hơn và tiết kiệm chi phí di chuyển. Tuy nhiên, chỗ ở hạn chế và thường chỉ có tại trường công lập.
Thuê phòng chung (Shared Accommodation): Thay vì thuê căn hộ nguyên căn, hãy tìm phòng trong các khu vực lân cận trường để giảm chi phí sinh hoạt Singapore.
Lựa chọn chỗ ở phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí du học singapore. Vì vầy nên tìm hiểu để chọn chỗ ở an toàn và hợp ví tiền.

4.3. Tận dụng cơ hội việc làm thêm (Part-time)
Sinh viên quốc tế tại các trường công lập và trường tư thục được cấp chứng nhận Edutrust Star có thể làm thêm 16 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
Mức lương: Khoảng 8 – 15 SGD/giờ.
Lợi ích: Việc làm thêm giúp trang trải một phần đáng kể chi phí sinh hoạt Singapore và tích lũy kinh nghiệm.
4.4. Lựa chọn Chương trình Liên kết (Fast-track)
Các trường tư thục thường cung cấp chương trình Cử nhân liên kết, cho phép sinh viên hoàn thành bằng cấp trong 2 đến 2.5 năm, thay vì 3-4 năm như ở các quốc gia khác. Điều này giúp giảm tổng học phí du học Singapore và chi phí sinh hoạt một năm.
5. Các chi phí du học singapore khác cần lưu ý
Ngoài học phí và sinh hoạt, bạn cần tính thêm các khoản phí ban đầu:
Phí làm hồ sơ và Visa: Khoảng 1.000 – 3.000 SGD.
Vé máy bay: 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ (tùy thời điểm).
Bảo hiểm Y tế Bắt buộc: 500 – 1.000 SGD/năm.
Phí đặt cọc nhà ở/ký túc xá: Thường là 1-2 tháng tiền thuê nhà.
Đồng hành du học Singapore cùng Levisa
Lập kế hoạch tài chính chi tiết là chìa khóa để du học thành công tại Singapore. Với mức chi phí du học Singapore hợp lý và nhiều cơ hội nhận trợ cấp, đảo quốc Sư Tử xứng đáng là điểm đến giáo dục lý tưởng cho sinh viên Việt Nam.
Đừng ngần ngại liên hệ Levisa để tư vẫn hỗ trợ bạn tối ưu hóa nguồn tài chính của gia đình. Levisa với đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm nhiều năm trong nghề sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, xây dựng một kế hoạch du học hoàn hảo, với mức chi phí du học singapore phải chăng và giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ Singapore.

LEVISA – Tư vấn Hồ sơ du học – định cư
Hotline Việt Nam: 081 748 1818
Hotline Úc: (02) 6185 4470
Trụ sở chính: Level 1/11-17 Swanson Ct, Belconnen ACT 2617, Australia
Fanpage: fb.com/levisaaustralia
Website: https://levisa.com.au/
LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/levisaaustralia/
Instagram: https://www.instagram.com/levisaaustralia/
Email: hello@levisa.com.au
